Kết quả tra cứu 生血
生血
なまち
「SANH HUYẾT」
☆ Danh từ
◆ Máu tươi
処女
の
生血
Máu tươi của trinh nữ
おまえをぶっ
殺
して、
首
から
生血
でも
吸
ってやりたいくらいだ
Ta sẽ giết ngươi rồi hút máu tươi từ cổ của ngươi. .
Đăng nhập để xem giải thích
なまち
「SANH HUYẾT」
Đăng nhập để xem giải thích