Kết quả tra cứu 生身
Các từ liên quan tới 生身
生身
なまみ しょうじん
「SANH THÂN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Cơ thể còn sống
彼
らを
統計データ
のように
言
わないで、
彼
らは
生身
の
人間
なのだから
Anh đừng nói với họ như thể họ là những dữ liệu thống kê vậy, họ cũng là con người người bằng xương bằng thịt mà.
俺
だって
生身
の
人間
さ。
間違
いもすれば
弱
みも
見
せる。
Tôi chỉ là con người mà thôi, cũng mắc lỗi cũng có nhược điểm. .
Đăng nhập để xem giải thích