Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生酔い本性違わず
なまよいほんしょうたがわず
In wine there is truth
生酔い なまよい
Hơi say; chếnh choáng
違法性 いほうせい
sự không hợp pháp; tính không hợp pháp, <SNH> hành động không hợp pháp
違憲性 いけんせい
sự trái với hiến pháp
本性 ほんしょう ほんせい
bản tính.
酔わす よわす
làm cho (ai đó) say, bỏ bùa mê, quyến rũ ai đó
酔生夢死 すいせいむし
chết thanh thoát như trong giấc mộng hay khi say rượu
酔い よい
sự say rượu; sự nhiễm độc
性別違和 せーべついわ
rối loạn định dạng giới
Đăng nhập để xem giải thích