Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
産廃
さんぱい
rác thải công nghiệp
産業廃棄物 さんぎょうはいきぶつ
chất thải công nghiệp
産業廃棄物処理場 さんぎょうはいきぶつしょりじょう
nơi xử lý xử lý rác thải công nghiệp
廃プラスチック はいぷらすちっく
Rác&nbsp; thải nhựa<br>
廃退 はいたい
sự mục nát; sự sa sút; sự điêu tàn
頽廃 たいはい
thoái hóa, suy đồi, đồi trụy, tham nhũng
廃ビル はいビル
tòa nhà bị bỏ hoang
廃酸 はいさん
Chất thải axit, rác hoá học
廃頽 はいたい
mục nát; sự sa sút
「SẢN PHẾ」
Đăng nhập để xem giải thích