Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
田鰻
たうなぎ タウナギ
lươn Nhật
沼田鰻 ぬたうなぎ ヌタウナギ
myxini (là một lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn gọi là cá mút đá myxini)
鰻 うなぎ むなぎ ウナギ うな う
con lươn
袋鰻 ふくろうなぎ フクロウナギ
cá chình bồ nông
海鰻 うみうなぎ
con lươn biển
鰻筒 うなぎづつ うなぎとう
cái bẫy lươn, ống dùng để bắt lươn, cái trúm
鴫鰻 しぎうなぎ シギウナギ
cá chình mỏ dẽ mảnh
ヨーロッパ鰻 ヨーロッパうなぎ ヨーロッパウナギ
cá chình Châu Âu (là một loài cá chình di cư)
鰻重 うなじゅう
lươn nướng
「ĐIỀN MAN」
Đăng nhập để xem giải thích