Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
甲卒
こうそつ かぶとそつ
chiến binh mặc áo giáp
卒 そつ
low-ranking soldier
卒検 そっけん そつけん
thi tốt nghiệp ở trường dạy lái xe
卒族 そつぞく
low-ranking samurai (1870-1872)
卒先 そつさき
cầm (lấy) sáng kiến
勁卒 けいそつ
người lính xuất sắc.
卒倒 そっとう
sự ngất.
卒中 そっちゅう
tai biến mạch máu não
卒然 そつぜん
xem sudden
「GIÁP TỐT」
Đăng nhập để xem giải thích