Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
男の節句
おとこのせっく
ngày lễ đàn ông
節句 せっく
lễ hội theo mùa.
句節 くせつ くぶし
những mệnh đề và những mệnh đề
女の節句 おんなのせっく
lễ hội con gái
桃の節句 もものせっく
ngày lễ các bé gái
菊の節句 きくのせっく
Tết Trùng Cửu, Tết Trùng Dương (theo phong tục của người Trung Hoa là vào ngày 9 tháng 9 theo Âm lịch hàng năm )
初節句 はつぜっく
đứa trẻ có liên hoan hàng năm đầu tiên
五節句 ごせっく
ngũ tiết (ngày mùng 1 tháng giêng; mùng 3 tháng 3; mùng 5 tháng 5; mùng 7 tháng 7; mùng 9 tháng 9)
端午の節句 たんごのせっく
Lễ hội dành cho bé trai
「NAM TIẾT CÚ」
Đăng nhập để xem giải thích