Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
町バル
まちバル
lễ hội đường phố
バル
chỉ cửa hàng ăn uống nơi kết hợp cả quán ăn và quán bar
バル・ミツバー バル・ミツヴァー バルミツバー
bar mitzvah
町 まち ちょう
thị trấn; con phố.
町域 ちょういき
most specific part of an address (postal term), neighbourhood
市町 しちょう いちまち
Một khu thương mại tồn tại trước thời hiện đại
雄町 おまち
gạo Omachi (giống lúa nước mọc muộn, thường được sử dụng trong sản xuất rượu sake)
町石 ちょういし
roadside stone distance indicators placed at intervals of one cho (approx. 109 meters)
町衆 まちしゅう
important local businessemen (in the Muromachi period), local leaders
「ĐINH」
Đăng nhập để xem giải thích