Kết quả tra cứu 町域
Các từ liên quan tới 町域
町域
ちょういき
「ĐINH VỰC」
☆ Danh từ
◆ Most specific part of an address (postal term), neighbourhood
Dịch tự động
Phần cụ thể nhất của địa chỉ (thuật ngữ bưu chính), vùng lân cận
Đăng nhập để xem giải thích
ちょういき
「ĐINH VỰC」
Đăng nhập để xem giải thích