Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
町役場
まちやくば
toà thị chính
役場 やくば
tòa thị chính.
町役人 まちやくにん
viên chức thành phố
労役場 ろうえきじょう ろうやくば
lao động nhà tù cắm trại
村役場 むらやくば
văn phòng làng
町工場 まちこうば まちこうじょう まち こうば
nhà máy nhỏ trong thành phố; backstreet (nhỏ) phân xưởng
町道場 まちどうじょう
võ thuật giáo dục được đặt ở trong một thành phố
宿場町 しゅくばまち
inn town, post town, post-station town
公証役場 こうしょうやくば
Văn phòng công chứng
「ĐINH DỊCH TRÀNG」
Đăng nhập để xem giải thích