Kết quả tra cứu 画稿
Các từ liên quan tới 画稿
画稿
がこう
「HỌA CẢO」
☆ Danh từ
◆ Hình phác họa; vẽ phác; phác thảo; phác họa
花
を
画稿
する
Vẽ phác họa bông hoa
人体
を
画稿
する
Phác họa cơ thể con người .
Đăng nhập để xem giải thích
がこう
「HỌA CẢO」
Đăng nhập để xem giải thích