Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
畑焼き
はたやき
burning stubble and dry grass
焼き畑 やきばた やきはた やきばたけ やいばた やきはたけ
nương (ruộng...) được đốt cháy để trồng trọt
焼畑 やき はた
Sự đốt rừng làm nương rẫy
焼畑農耕 やきはたのうこう
canh tác nương rẫy
焼き餅焼き やきもちやき
người hay ghen tuông; người hay ghen tị
畑 はたけ はた
ruộng
焼き やき
nướng
すき焼き すきやき スキヤキ
món lẩu Sukiyaki của Nhật
焼き付き やきつき
seizing (e.g. bearing)
「THIÊU」
Đăng nhập để xem giải thích