Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
留学先
りゅうがくさき
nơi du học
留学 りゅうがく
du học
先学 せんがく
các bậc tiềm bối trong học thuật
留学生 りゅうがくせい
du học sinh
先史学 せんしがく
tiền s
先学期 せんがっき せんがくき
học kỳ cuối cùng
駅前留学 えきまえりゅうがく
việc tham gia học ngoại ngữ tại một trường gần ga xe lửa
官費留学 かんぴりゅうがく
du học bằng tiền của nhà nước, du học bằng tiền của chính phủ
留学する りゅうがく
lưu học; du học
「LƯU HỌC TIÊN」
Đăng nhập để xem giải thích