Kết quả tra cứu 留学生
Các từ liên quan tới 留学生
留学生
りゅうがくせい
「LƯU HỌC SANH」
◆ Du học sinh
留学生
の
数
は
年々増
え
続
け、ついに10
万人
を
越
えた。
Số lượng du học sinh mỗi năm một tăng, cuối cùng đã vượt con số 100 nghìn người.
留学生
の
問題
は
一括
して
私
が
処理
しましょう。
Tôi sẽ xử lý tất cả các vấn đề của du học sinh cùng một lúc.
留学生
を
実際
に
ホームステイ
させる
上
で、あそらく
今
までに
予想
もしなかった
問題
がいろいろ
出
てくるものと
思
われますので、そのための
相談窓口
を
設
けました。
Khi cho du học sinh sinh hoạt thực tế theo chương trình homestay người ta sợ rằng sẽ nảy sinh nhiều vấn đề ngoài dự đoán, nên đã mở một văn phòng tư vấn cho việc đó.
☆ Danh từ
◆ Lưu học sinh; học sinh du học
アメリカ
の
高校
に
入学
する
交換留学生
Giao lưu của lưu học sinh về việc nhập học vào một trường phổ thông trung học của Mỹ
〜
出身
の
留学生
Lưu học sinh đến từ ~ .
Đăng nhập để xem giải thích