Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
畦畔
けいはん
ridge between rice fields
畦 あぜ くろ
đường đắp cao, bờ đường đắp cao
畦道 あぜみち
lối đi giữa cánh đồng lúa, sườn núi giữa cánh đồng lúa
渚畔 しょはん
cột trụ; bờ sông, bờ hồ
畔道 ほとりどう
đường hẹp giữa các thửa ruộng
湖畔 こはん
bờ hồ
河畔 かはん
ven sông
橋畔 きょうはん
gần đầu cầu
池畔 ちはん
bên bờ ao; bờ ao
「BẠN」
Đăng nhập để xem giải thích