Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
畳数
じょうすう たたみかず
Số lượng chiếu tatami
畳 たとう たたみ じょう
chiếu.
畳 たたみ
chiếu (tatami)
畳敷 たたみしき
tatami - trải lên
畳花 たたみはな
Sự hội nhập về văn hoá
畳ベッド たたみベッド
giường gấp
畳職 たたみしょく
nhà sản xuất tatami
畳針 たたみばり たたみはり
cái kim tatami
畳韻 じょういん
lặp lại những vần (có định kỳ) (trong nghệ thuật thơ tiếng trung hoa)
「ĐIỆP SỔ」
Đăng nhập để xem giải thích