Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
疑辞
ぎじ うたぐじ
từ đáng nghi ngờ
修辞疑問 しゅうじぎもん
câu hỏi tu từ
疑 ぎ うたぐ
mối nghi ngờ
辞 じ
địa chỉ ( nhận xét mở đầu hoặc kết thúc), bài phát biểu, lời nói
辞書/辞典ソフト じしょ/じてんソフト
Phần mềm từ điển.
疑字 ぎじ うたぐじ
đặc tính (của) đáng nghi ngờ thành hình
疑惧
e sợ; băn khoăn
疑似 ぎじ
nghi ngờ; giả; giả bộ; tựa; sai; sự chế nhạo
疑念 ぎねん
nghi ngờ; sự hoài nghi; những nỗi lo âu; đắn đo
「NGHI TỪ」
Đăng nhập để xem giải thích