Kết quả tra cứu 疾患
Các từ liên quan tới 疾患
疾患
しっかん
「TẬT HOẠN」
◆ Căn bệnh
◆ Bệnh tật
の
罹患率上昇
の
原因
(
疾患
など)
Nguyên nhân gia tăng bệnh (như bệnh tật) .
の
罹患率上昇
の
原因
(
疾患
など)
Nguyên nhân gia tăng bệnh (như bệnh tật) .
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Bệnh hoạn; bệnh tật.
Đăng nhập để xem giải thích