Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
疾患届出
しっかんとどけで
thông báo dịch bệnh
疾患 しっかん
bệnh hoạn; bệnh tật.
出血性疾患 しゅっけつせーしっかん
bệnh lý về xuất huyết
舌疾患 ぜつしっかん
bệnh về lưỡi
肝疾患 かんしっかん
bệnh gan
筋疾患 すじしっかん
bệnh về cơ
耳疾患 じしっかん
các bệnh về tai
顎疾患 あごしっかん
các bệnh về hàm, cằm
脳疾患 のうしっかん
bệnh não
「TẬT HOẠN GIỚI XUẤT」
Đăng nhập để xem giải thích