Kết quả tra cứu 病原
Các từ liên quan tới 病原
病原
びょうげん
「BỆNH NGUYÊN」
◆ Căn bệnh
◆ Căn bịnh
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Căn nguyên bệnh
病原菌
を
発見
する
Phát hiện khuẩn gây bệnh
病原菌
を
撲滅
する
Loại bỏ tận gốc bệnh tật
◆ Sinh bệnh.
Đăng nhập để xem giải thích