Kết quả tra cứu 症候群
Các từ liên quan tới 症候群
症候群
しょうこうぐん
「CHỨNG HẬU QUẦN」
☆ Danh từ
◆ Hội chứng
◆ Chứng bệnh
免役不全症候群
Hội chứng suy giảm miễn dịch
なまけもの
白血球症候群
Chứng bệnh máu trắng
てんかん
症候群
Hội chứng kinh phong .
免役不全症候群
Hội chứng suy giảm miễn dịch
なまけもの
白血球症候群
Chứng bệnh máu trắng
てんかん
症候群
Hội chứng kinh phong .
Đăng nhập để xem giải thích