Kết quả tra cứu 痛痒を感じない
Các từ liên quan tới 痛痒を感じない
痛痒を感じない
つうようをかんじない
☆ Cụm từ
◆ Không đau không ngứa; bình chân như vại
会社
が
倒産
しても、
彼
は
痛痒
を
感
じないようだった。
Dù công ty phá sản nhưng anh ấy vẫn bình chân như vại.
Đăng nhập để xem giải thích