痩せる
やせる
「SẤU」
◆ Ốm
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
◆ Trở nên gầy; gầy đi
身
が
痩
せるほど
心配
しても、
借金
が
軽
くなるわけじゃない。
Dù bạn lo lắng đến gầy cả người nhưng tiền vay vẫn không giảm cho đâu.
もしやせたいと
思
ったらお
菓子
を
食
べるのは
止
めなければいけません.
Nếu bạn muốn giảm cân bạn phải ngừng ăn kẹo. .
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 痩せる
Từ trái nghĩa của 痩せる
Bảng chia động từ của 痩せる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 痩せる/やせるる |
Quá khứ (た) | 痩せた |
Phủ định (未然) | 痩せない |
Lịch sự (丁寧) | 痩せます |
te (て) | 痩せて |
Khả năng (可能) | 痩せられる |
Thụ động (受身) | 痩せられる |
Sai khiến (使役) | 痩せさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 痩せられる |
Điều kiện (条件) | 痩せれば |
Mệnh lệnh (命令) | 痩せいろ |
Ý chí (意向) | 痩せよう |
Cấm chỉ(禁止) | 痩せるな |