Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
痩せ型
やせがた
hình dáng mảnh khảnh
痩せ やせ
gầy
着痩せ きやせ
trông gầy đi khi mặc (quần áo nào đó).
痩せ土 やせつち やせど
cằn cỗi dễ bẩn
痩せ地 やせち
đất cằn cỗi
痩せ男 やせおとこ
skinny man, shabby-looking man
痩せた やせた
痩せ山 やせやま
ngọn núi cằn cỗi
痩せる やせる
ốm
「SẤU HÌNH」
Đăng nhập để xem giải thích