Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
痩我慢
やせがまん
cố làm ra vẻ là chịu đựng được, giả vờ là chịu đựng được
痩せ我慢 やせがまん
kiên nhẫn và giả vờ bình tĩnh; nhẫn nhịn
我慢 がまん
nhẫn nại; chịu đựng; nhẫn nhịn; nhịn; kiềm chế; kìm nén; nhẫn nhục; chịu
我慢汁 がまんじる
tiền xuất tinh
我慢強い がまんづよい
kiên trì; nhẫn nại; bền gan; bền chí; kiên nhẫn; kiên cường
我慢する がまんする
bóp bụng
我慢比べ がまんくらべ
contest of endurance
やせ我慢 やせがまん
giả vờ chịu đựng
強情我慢 ごうじょうがまん
obstinate and self-assertive
「SẤU NGÃ MẠN」
Đăng nhập để xem giải thích