Kết quả tra cứu 瘧が落ちる
Các từ liên quan tới 瘧が落ちる
瘧が落ちる
おこりがおちる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2, tự động từ
◆ To wake from a fever-induced delirium
Dịch tự động
Tỉnh dậy sau cơn mê sảng do sốt
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 瘧が落ちる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 瘧が落ちる/おこりがおちるる |
Quá khứ (た) | 瘧が落ちた |
Phủ định (未然) | 瘧が落ちない |
Lịch sự (丁寧) | 瘧が落ちます |
te (て) | 瘧が落ちて |
Khả năng (可能) | 瘧が落ちられる |
Thụ động (受身) | 瘧が落ちられる |
Sai khiến (使役) | 瘧が落ちさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 瘧が落ちられる |
Điều kiện (条件) | 瘧が落ちれば |
Mệnh lệnh (命令) | 瘧が落ちいろ |
Ý chí (意向) | 瘧が落ちよう |
Cấm chỉ(禁止) | 瘧が落ちるな |