Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
発ガン性物質
はつガンせいぶっしつ はつがんせいぶっしつ
chất sinh ung thư
発光物質 はっこーぶっしつ
tác nhân phát quang
発癌物質 はつがんぶっしつ
Chất gây bệnh ung thư
揮発物質 きはつぶっしつ
chất hay thay đổi
異数性誘発物質 いすーせーゆーはつぶっしつ
chất gây lệch bội
毒性物質 どくせいぶっしつ
chất độc; chất độc hại
発がん物質 はつがんぶっしつ
chất gây ung thư
化学物質誘発性障害 かがくぶっしつゆーはつせーしょーがい
rối loạn do hóa chất gây ra
性誘引物質 せーゆーいんぶっしつ
chất dụ giới tính
Đăng nhập để xem giải thích