Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
発光動物
はっこうどうぶつ
Động vật phát quang.
発光物質 はっこーぶっしつ
tác nhân phát quang
発光植物 はっこうしょくぶつ
thực vật phát quang.
発情(動物) はつじょう(どうぶつ)
estrus
発光 はっこう
phát quang
生物発光共鳴エネルギー移動 せーぶつはっこーきょーめーエネルギーいどー
kỹ thuật truyền năng lượng cộng hưởng huỳnh quang sinh học
発動 はつどう
kéo theo (pháp luật); đặt vào trong thao tác
光物 ひかりぶつ
vật tỏa ánh sáng ( vàng, bạc, châu báu,..)
発光体 はっこうたい
thể phát quang
「PHÁT QUANG ĐỘNG VẬT」
Đăng nhập để xem giải thích