Kết quả tra cứu 発癌物質
Các từ liên quan tới 発癌物質
発癌物質
はつがんぶっしつ
「PHÁT NHAM VẬT CHẤT」
◆ Chất gây ung thư
☆ Danh từ
◆ Chất gây bệnh ung thư
疑
いのある
発癌物質
Chất bị nghi ngờ là gây ung thư.
大気中
に
浮遊
している
発癌物質
Các chất gây bệnh ung thư trôi nổi trong không khí. .
Đăng nhập để xem giải thích