Kết quả tra cứu 白田売買
Các từ liên quan tới 白田売買
白田売買
しろたばいばい
「BẠCH ĐIỀN MẠI MÃI」
☆ Danh từ
◆ Đầu cơ lúa gạo (mua bán lúa gạo để đón đầu vụ mùa trong khi đồng ruộng vẫn còn tuyết phủ)
Đăng nhập để xem giải thích
しろたばいばい
「BẠCH ĐIỀN MẠI MÃI」
Đăng nhập để xem giải thích