Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
白虹
はっこう
Cầu vồng trắng.
虹 にじ
cầu vồng
虹梁 こうりょう
dầm vòm dùng trong xây dựng đền chùa
虹色 にじいろ
màu cầu vồng
虹霓 こうげい
kỹ thuật công nghiệp
月虹 げっこう
Một cầu vồng được tạo ra bởi ánh sáng của mặt trăng
霧虹 きりにじ
Cầu vồng trắng
虹鱒 にじます ニジマス
loại cá hồi có đốm đen và hai vệt hơi đỏ kéo từ mõm đến đuôi
副虹 ふくにじ
cầu vồng thứ nhì
「BẠCH HỒNG」
Đăng nhập để xem giải thích