Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
皆さんの前
みなさんのまえ
trước mặt moị người.
皆さん みなさん みんなさん
mọi người.
皆の者 みなのもの
mọi người, tất cả mọi người, ai ai; mỗi người
皆の衆 みなのしゅう
mọi người, tất cả mọi người
皆が皆 みんながみんな みながみな
tất cả mọi người
皆皆様 みなみなさま
皆 みな みんな
mọi người
お前さん おまえさん
mày; nhóc; bé con; cậu nhóc; nhóc con
御前さん ごぜんさん
bạn; thân mến (của) tôi; hey
Đăng nhập để xem giải thích