皆伐
かいばつ
「GIAI PHẠT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Khai phạt, chặt toàn bộ cây trong 1 khu rừng
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 皆伐
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 皆伐する/かいばつする |
Quá khứ (た) | 皆伐した |
Phủ định (未然) | 皆伐しない |
Lịch sự (丁寧) | 皆伐します |
te (て) | 皆伐して |
Khả năng (可能) | 皆伐できる |
Thụ động (受身) | 皆伐される |
Sai khiến (使役) | 皆伐させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 皆伐すられる |
Điều kiện (条件) | 皆伐すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 皆伐しろ |
Ý chí (意向) | 皆伐しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 皆伐するな |