Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
皆殺し
みなごろし
Sự tàn sát, sự tiêu diệt tất cả mọi người, sự huỷ diệt
皆が皆 みんながみんな みながみな
tất cả mọi người
皆皆様 みなみなさま
mọi người, tất cả mọi người, ai ai; mỗi người
皆 みな みんな
mọi người
殺し ころし
tên sát nhân.
皆中 かいちゅう
đánh tất cả các mục tiêu (bắn cung)
皆々 みなみな
皆目 かいもく
hoàn toàn
皆済 かいさい
thanh toán đầy đủ
「GIAI SÁT」
Đăng nhập để xem giải thích