Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
皮内テスト
ひないテスト
xét nghiệm trong da
皮膚テスト ひふテスト
kiểm tra phản ứng da
内皮 ないひ
Màng trong; vỏ trong (của cây)
内果皮 ないかひ
endocarp
内部結合テスト ないぶけつごうテスト
kiểm tra tích hợp a
上皮内癌 じょーひないがん
ung thư biểu mô tuyến
血管内皮 けっかんないひ
nội mô mạch
内皮細胞 ないひさいぼう
tế bào nội mô
テスト
bài kiểm tra; cuộc thí nghiệm
Đăng nhập để xem giải thích