盗用する
とうよう
「ĐẠO DỤNG」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Tham ô; gian lận; đạo văn
コンピュータ
の
設計
を
盗用
する
Chiếm đoạt một thiết kế trên máy vi tính
商標
を
盗用
する
Vi phạm thương hiệu .
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 盗用する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 盗用する/とうようする |
Quá khứ (た) | 盗用した |
Phủ định (未然) | 盗用しない |
Lịch sự (丁寧) | 盗用します |
te (て) | 盗用して |
Khả năng (可能) | 盗用できる |
Thụ động (受身) | 盗用される |
Sai khiến (使役) | 盗用させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 盗用すられる |
Điều kiện (条件) | 盗用すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 盗用しろ |
Ý chí (意向) | 盗用しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 盗用するな |