Kết quả tra cứu 盛大
Các từ liên quan tới 盛大
盛大
せいだい
「THỊNH ĐẠI」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
◆ Hùng vĩ; vĩ đại; nguy nga; tráng lệ
◆ Thịnh vượng; phát đạt; to; lớn
◆ Sự hùng vĩ; sự vĩ đại; sự tráng lệ; sự nguy nga
◆ Sự thịnh vượng; sự phát đạt
新入社員
のための
盛大
な
パーティー
は
大失敗
に
終
わった
Bữa tiệc lớn chào đón nhân viên mới của công ty kết thúc bằng sự thất bại thảm hại.
成功
を
収
めた
宇宙飛行士
のために
盛大
な
パレード
が
開
かれた
Tổ chức một buổi biểu diễn hoành tráng để chúc mừng các nhà du hành vũ trụ đã hoàn thành nhiệm vụ một cách xuất sắc
Đăng nhập để xem giải thích