Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
監査報酬
かんさほうしゅう
phí kiểm toán
監査報告 かんさほうこく
kiểm toán báo cáo
報酬 ほうしゅう
trả công, thù lao
監査報告書 かんさほうこくしょ
báo cáo kiểm toán
総報酬 そうほうしゅう
tổng lương
無報酬 むほうしゅう
sự miễn trách; sự không phải trả tiền; sự không phải thanh toán.
監査 かんさ
sự tra xét; kiểm tra; kiểm toán; tra xét
診療報酬 しんりょうほうしゅう
chi phí điều trị
信託報酬 しんたくほうしゅう
phí ủy thác
「GIAM TRA BÁO THÙ」
Đăng nhập để xem giải thích