Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
盤石
ばんじゃく
sự vững chắc, sự kiên quyết
大盤石 だいばんじゃく
tảng đá lớn; sắt đá
石盤 せきばん
một bảng đá
石定盤 いしじょうばん
bàn máp đá
磁石盤 じしゃくばん
la bàn
盤 ばん
đĩa; khay.
旋盤/フライス盤 せんばん/フライスばん
Máy tiện / máy phay.
石榴石 ざくろいし ザクロいし
granat (hay đá thạch lựu, là một nhóm khoáng vật silicat với công thức hóa học tổng quát là: A₃B₂(SiO₄)₃)
石灰石 せっかいせき
đá vôi
「BÀN THẠCH」
Đăng nhập để xem giải thích