Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
目明き千人盲千人
めあきせんにんめくらせんにん
Some are wise and some are otherwise
千人千色 せんにんせんしょく
mỗi người mỗi ý
千人針 せんにんばり
1000 - may vành đai (một sự mê hoặc (của) người lính)
千人力 せんにんりき
sức mạnh (của) một nghìn người đàn ông
一人当千 いちにんとうせん
một người địch lại ngàn người; một người có năng lực xuất sắc vượt trội
盲人 もうじん
người mù.
千千 せんせん ちぢ
đa dạng, hàng ngàn
千千に ちじに
trong những mảnh
千 せん ち
con số một nghìn; rất nhiều
Đăng nhập để xem giải thích