Kết quả tra cứu 目的を貫く
Các từ liên quan tới 目的を貫く
目的を貫く
もくてきをつらぬく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
◆ Hoàn thành mục đích
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 目的を貫く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 目的を貫く/もくてきをつらぬくく |
Quá khứ (た) | 目的を貫いた |
Phủ định (未然) | 目的を貫かない |
Lịch sự (丁寧) | 目的を貫きます |
te (て) | 目的を貫いて |
Khả năng (可能) | 目的を貫ける |
Thụ động (受身) | 目的を貫かれる |
Sai khiến (使役) | 目的を貫かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 目的を貫く |
Điều kiện (条件) | 目的を貫けば |
Mệnh lệnh (命令) | 目的を貫け |
Ý chí (意向) | 目的を貫こう |
Cấm chỉ(禁止) | 目的を貫くな |