Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
目的的
もくてきてき
mang tính mục đích
合目的的 ごうもくてきてき
thích hợp, vừa vặn, phù hợp với mục đích
目的 もくてき
đích
目的因 もくてきいん
nguyên nhân cuối cùng
名目的 めいもくてき
trên danh nghĩa
目的プログラム もくてきプログラム
chuơng trình đích
目的モジュール もくてきモジュール
môđun đối tượng
目的論 もくてきろん
thuyết mục đích
目的語 もくてきご
phản đối
「MỤC ĐÍCH ĐÍCH」
Đăng nhập để xem giải thích