Kết quả tra cứu 目隠し
目隠し
めかくし
「MỤC ẨN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Tấm vải băng mắt; sự che mắt (miếng da che mắt ngựa); mặt nạ; bình phong
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 目隠し
Bảng chia động từ của 目隠し
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 目隠しする/めかくしする |
Quá khứ (た) | 目隠しした |
Phủ định (未然) | 目隠ししない |
Lịch sự (丁寧) | 目隠しします |
te (て) | 目隠しして |
Khả năng (可能) | 目隠しできる |
Thụ động (受身) | 目隠しされる |
Sai khiến (使役) | 目隠しさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 目隠しすられる |
Điều kiện (条件) | 目隠しすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 目隠ししろ |
Ý chí (意向) | 目隠ししよう |
Cấm chỉ(禁止) | 目隠しするな |