Kết quả tra cứu 盲腸
Các từ liên quan tới 盲腸
盲腸
もうちょう
「MANH TRÀNG」
◆ Ruột thừa; ruột dư
盲腸
のようですね。
Có vẻ như bạn bị viêm ruột thừa.
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Manh tràng
Đăng nhập để xem giải thích
もうちょう
「MANH TRÀNG」
Đăng nhập để xem giải thích