Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
直接輸出
ちょくせつゆしゅつ
xuất khẩu trực tiếp.
直輸出 じきゆしゅつ ちょくゆしゅつ
sự xuất khẩu trực tiếp
直接輸入 ちょくせつゆにゅう
nhập khẩu trựctiếp.
直輸 ちょくゆ
định hướng nhập khẩu (xuất khẩu)
輸出 ゆしゅつ しゅしゅつ
xuất cảng
直接 ちょくせつ
trực tiếp
直輸入 じきゆにゅう ちょくゆにゅう
sự nhập khẩu trực tiếp
直接接触 ちょくせつせっしょく
sự tiếp xúc trực tiếp
直接面接 ちょくせつめんせつ
phỏng vấn trực tiếp
「TRỰC TIẾP THÂU XUẤT」
Đăng nhập để xem giải thích