Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
直積み出し
じきつみだし ちょくつみだし
xuất vận tức thời
直積み じきつみ
bốc ngay.
積み出し つみだし
sự xếp xuống tàu, hàng hoá trên tàu, sự gửi hàng bằng đường biển
積み直す つみなおす
chất lại, nạp lại
積み出し人 つみだしにん
Nhà xuất khẩu.
積み出す つみだす
để nhắn ra khỏi
出直し でなおし
làm lại từ đầu
直出 ちょくしゅつ
đâm chồi thẳng thừng; lớn lên thẳng xuống
積出港 つみだしこう
cảng bốc
Đăng nhập để xem giải thích