Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
直系により
ちょっけいにより
đích.
直系 ちょっけい
trực hệ
直に じきに じかに じかに、じきに
sớm; chẳng mấy chốc
直交系列 ちょっこうけいれつ
chuỗi trực giao
直系血族 ちょっけいけつぞく
quan hệ trực hệ.
直系尊属 ちょっけいそんぞく
huyết thống trực hệ
直系卑属 ちょっけいひぞく
con cháu trực hệ
により
sự giống nhau, sự tương tự, điểm giống nhau, điểm tương tự, nét giống nhau, nét tương tự, sự đồng dạng
直系家族制 ちょっけいかぞくせい
chế độ trực hệ.
Đăng nhập để xem giải thích