Kết quả tra cứu 直輸入
直輸入
じきゆにゅう ちょくゆにゅう
「TRỰC THÂU NHẬP」
☆ Danh từ
◆ Sự nhập khẩu trực tiếp
直輸入商
Người nhập khẩu trực tiếp
〜から
低コスト
の
製品
を
直輸入
する
Nhập khẩu trực tiếp hàng hóa giá rẻ từ ~ .
Đăng nhập để xem giải thích
じきゆにゅう ちょくゆにゅう
「TRỰC THÂU NHẬP」
Đăng nhập để xem giải thích