Kết quả tra cứu 直轄
Các từ liên quan tới 直轄
直轄
ちょっかつ
「TRỰC HẠT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Sự trực thuộc
建設省
の
直轄会社
Công ty trực thuộc Bộ Xây dựng .
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 直轄
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 直轄する/ちょっかつする |
Quá khứ (た) | 直轄した |
Phủ định (未然) | 直轄しない |
Lịch sự (丁寧) | 直轄します |
te (て) | 直轄して |
Khả năng (可能) | 直轄できる |
Thụ động (受身) | 直轄される |
Sai khiến (使役) | 直轄させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 直轄すられる |
Điều kiện (条件) | 直轄すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 直轄しろ |
Ý chí (意向) | 直轄しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 直轄するな |