Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
相乗平均
そうじょうへいきん
trung bình nhân
平均相場 へいきんそうば
giá bình quân thị trường.
相加平均 そうかへいきん
trị trung bình cộng
算術平均 / 相加平均 さんじゅつへーきん / そーかへーきん
arithmetic average [AA]
自乗平均値 じじょーへーきんち
giá trị trung bình bình phương
平均 へいきん へいぎん
bình quân; bằng nhau
相乗 そうじょう
sự nhân, tính nhân
平均トラヒック へいきんトラヒック
lưu lượng trung bình
月平均 つきへいきん
trung bình hàng tháng
「TƯƠNG THỪA BÌNH QUÂN」
Đăng nhập để xem giải thích